Dương Xuân Giáp, TS.
| Cơ quan: | ĐH Vinh |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Measure and integration; Probability theory and stochastic processes |
| Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49653 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 967904 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
| 2010 - 2015: | 5 |
| 2015 - 9/2019: | 1 |
| Về đầu trang |
Lê Thị Ngọc Giàu, TS.
| Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM |
| Cử nhân: | ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2005 |
| Thạc sỹ: | ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2009 |
| Tiến sỹ: | ĐH Khoa học và Công nghệ Pohang (Hàn Quốc), 2017 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras; Information and communication, circuits |
| Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2018-08/ts-le-thi-ngoc-giau |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1171458 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2017 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
| 2015 - 9/2019: | 6 |
| Về đầu trang |
Lý Kim Hà, PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
| Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2010 |
| Tiến sỹ: | University of Padova (Italy), 2014 |
| PGS: | 2019 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Global analysis, analysis on manifolds; Operator theory; Several complex variables and analytic spaces |
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/a/hcmus.edu.vn/lkha/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1089325 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 15 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 13 |
| Về đầu trang |
Trương Xuân Đức Hà, PGS.TS.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | Voronezh State University (Nga), 1979 |
| Tiến sỹ: | Voronezh State University (Nga), 1983 |
| PGS: | 2006 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control and optimization; Operations research, mathematical programming |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=20 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 255757 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1987 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 35 |
| Đến 2010: | 24 |
| 2010 - 2015: | 5 |
| 2015 - 9/2019: | 6 |
| Về đầu trang |
Lê Minh Hà, PGS. TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
| Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1994 |
| Tiến sỹ: | Wayne State University (Mỹ), 2000 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic topology |
| Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/halm |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 674594 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
| Đến 2010: | 9 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 1 |
| Về đầu trang |
Đào Thị Thanh Hà, TS.
| Cơ quan: | ĐH Vinh |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
| Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49636 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 834959 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
| Đến 2010: | 2 |
| 2010 - 2015: | 1 |
| Về đầu trang |
Phạm Hoàng Hà, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry; Several complex variables and analytic spaces |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 911969 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 12 |
| Đến 2010: | 2 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 7 |
| Về đầu trang |
Lê Mạnh Hà, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
| Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2001 |
| Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2005 |
| Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2011 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics; Computer science |
| Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/1351 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 912693 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
| Đến 2010: | 2 |
| Về đầu trang |
Phạm Hải Hà, TS.
| Cơ quan: | ĐH Duy Tân |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 987615 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Lê Ánh Hạ , TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis |
| Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1023979 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| Về đầu trang |
Trịnh Ngọc Hải, TS.
| Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=haitn |
| Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1142754 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 14 |
| 2010 - 2015: | 1 |
| 2015 - 9/2019: | 13 |
| Về đầu trang |
Lê Mậu Hải, GS. TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 240708 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 76 |
| Đến 2010: | 51 |
| 2010 - 2015: | 17 |
| 2015 - 9/2019: | 8 |
| Về đầu trang |
Đặng Đình Hải, TS.
| Cơ quan: | Mississippi State University (Mỹ) |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations; Partial differential equations |
| Trang web cá nhân: | https://www.math.msstate.edu/research/bio.php?rec=372 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 243105 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 89 |
| Đến 2010: | 56 |
| 2010 - 2015: | 14 |
| 2015 - 9/2019: | 19 |
| Về đầu trang |
Phùng Hồ Hải, GS.TSKH.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| PGS: | 2006 |
| GS: | 2012 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras; Algebraic geometry |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=21 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 359511 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1995 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 34 |
| Đến 2010: | 26 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 6 |
| Về đầu trang |
Bùi Xuân Hải, TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras; Group theory and generalizations |
| Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 363292 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1991 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 25 |
| Đến 2010: | 12 |
| 2010 - 2015: | 7 |
| 2015 - 9/2019: | 6 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Ngọc Hải, TS.
| Cơ quan: | ĐH Quốc Tế, TPHCM |
| Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
| Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Convex and discrete geometry; Numerical analysis; Operations research, mathematical programming |
| Trang web cá nhân: | https://math.hcmiu.edu.vn/user/nnhai/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 613296 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1996 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
| Đến 2010: | 8 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Đặng Hồ Hải, PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế |
| Cử nhân: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế, 2003 |
| Thạc sỹ: | ĐH Paris 13, 2006 |
| Tiến sỹ: | ĐH Paris 13, 2010 |
| PGS: | 2019 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic topology; Category theory; homological algebra |
| Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/327 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 756648 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
| Đến 2010: | 4 |
| 2010 - 2015: | 6 |
| 2015 - 9/2019: | 3 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Xuân Hải, TS.
| Cơ quan: | Học viện Bưu chính Viễn Thông, TpHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Game theory, economics, social and behavioral sciences |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 788527 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
| Đến 2010: | 7 |
| Về đầu trang |
Ông Thanh Hải, TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Mechanics of deformable solids; Numerical analysis |
| Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 977676 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Trịnh Thị Minh Hằng, TS.
| Cơ quan: | ĐH Xây dựng HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 880974 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
| Đến 2010: | 1 |
| 2010 - 2015: | 4 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Văn Hạnh, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
| Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2003 |
| Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2006 |
| Tiến sỹ: | University of Missouri - Columbia (USA), 2016 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry; Fourier analysis; Information and communication, circuits |
| Trang web cá nhân: | https://www.nvhanh.com |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 729046 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2002 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
| Đến 2010: | 2 |
| 2010 - 2015: | 1 |
| 2015 - 9/2019: | 7 |
| Về đầu trang |
Đinh Nho Hào, GS.TSKH.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | Baku State University (Azerbaijan), 1983 |
| Tiến sỹ: | Free University of Berlin (Đức), 1991 |
| TSKH: | University of Siegen (Đức), 1996 |
| PGS: | 2003 |
| GS: | 2009 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Partial differential equations |
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/dinhnhohao13/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 257510 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 83 |
| Đến 2010: | 57 |
| 2010 - 2015: | 17 |
| 2015 - 9/2019: | 9 |
| Về đầu trang |
Cấn Văn Hảo, TS.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | ĐH Sư phạm HN, 2011 |
| Thạc sỹ: | Aix-Marseille University (Pháp), 2013 |
| Tiến sỹ: | Aix-Marseille University (Pháp), 2016 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes; Combinatorics |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=109 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1101102 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 8 |
| Về đầu trang |
Trần Duy Hiến, TS.
| Cơ quan: | ĐH Tân Tạo |
| Tiến sỹ: | ĐH New Mexico State (USA), 2009 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Game theory, economics, social and behavioral sciences; Statistics |
| Trang web cá nhân: | http://soe.ttu.edu.vn/staff/ts-tran-duy-hien/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 976891 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 1 |
| Về đầu trang |
Huỳnh Minh Hiền, TS.
| Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
| Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2004 |
| Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2008/ ĐH Duisburg-Essen, Đức, 2009 |
| Tiến sỹ: | ĐH Cologne, Đức, 2014 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry; Dynamical systems and ergodic theory; Systems theory, control |
| Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 900012 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
| Đến 2010: | 2 |
| 2010 - 2015: | 1 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Lê Văn Hiện, PGS. TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Systems theory and control; Ordinary differential equations |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 781952 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 56 |
| Đến 2010: | 14 |
| 2010 - 2015: | 16 |
| 2015 - 9/2019: | 26 |
| Về đầu trang |
Phạm Đức Hiệp, TS.
| Cơ quan: | ĐH Giáo dục - ĐH Quốc gia HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Number theory |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1110039 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Phạm Hoàng Hiệp, GS.TSKH.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | ĐH Sư phạm HN, 2004 |
| Thạc sỹ: | ĐH Sư phạm HN, 2007 |
| Tiến sỹ: | Umeå University (Thụy Điển), 2008 |
| TSKH: | Aix-Marseille University (Pháp), 2013 |
| PGS: | 2011 |
| GS: | 2017 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces; Algebraic geometry |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=100 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 764679 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 38 |
| Đến 2010: | 21 |
| 2010 - 2015: | 13 |
| 2015 - 9/2019: | 4 |
| Về đầu trang |
Đặng Tuấn Hiệp , TS.
| Cơ quan: | ĐH Đà Lạt |
| Cử nhân: | ĐH Sư phạm TPHCM, 2005 |
| Thạc sỹ: | ĐH Sư phạm TPHCM, 2010 |
| Tiến sỹ: | University of Kaiserslautern (Germany), 2014 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Associative rings and algebras; Commutative rings and algebras |
| Trang web cá nhân: | http://ktt.dlu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ktt/nhan%20su.pdf |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 948169 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 4 |
| Về đầu trang |
Lê Thanh Hiếu, TS.
| Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
| Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2004 |
| Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2006 |
| Tiến sỹ: | ĐH KU Leuven, Bỉ, 2015 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Information and communication, circuits; Number theory Numerical analysis; Operations research, mathematical programming |
| Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1034771 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
| 2010 - 2015: | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Phạm Thanh Hiếu, TS.
| Cơ quan: | ĐH Nông lâm - ĐH Thái Nguyên |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1037624 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
| 2010 - 2015: | 1 |
| 2015 - 9/2019: | 4 |
| Về đầu trang |
Đoàn Thế Hiếu, PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
| Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1986 |
| Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia HN, 2000 |
| PGS: | 2005 |
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/dthehieu/Home |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 226671 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1996 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 17 |
| Đến 2010: | 12 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Trọng Hiếu, TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Biology and other natural sciences; Ordinary differential equations |
| Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/hieunguyentrong |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 796237 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
| Đến 2010: | 2 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| Về đầu trang |
Lê Trung Hiếu, TS.
| Cơ quan: | ĐH Đồng Tháp |
| Cử nhân: | ĐH Đồng Tháp, 2007 |
| Thạc sỹ: | ĐH Vinh, 2010 |
| Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2015 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Difference and functional equations; Systems theory; control |
| Trang web cá nhân: | http://fmte.dthu.edu.vn/view.aspx?id_p=290&parent=92&url=icon.aspx |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 997257 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
| 2010 - 2015: | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Ngô Trung Hiếu, TS.
| Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM |
| Tiến sỹ: | University of Michigan (USA), ?? |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Number theory |
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/trunghieuay/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1189596 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 4 |
| Về đầu trang |
Lê Tuấn Hoa, GS.TSKH.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | Belarusian State University (Belarus), 1980 |
| Tiến sỹ: | Martin Luther University of Halle-Wittenberg (Đức), 1990 |
| TSKH: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1995 |
| PGS: | 1996 |
| GS: | 2004 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=25 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 234914 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 61 |
| Đến 2010: | 51 |
| 2010 - 2015: | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 6 |
| Về đầu trang |
Trần Quang Hoá, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
| Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2007 |
| Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam (M1), 2009 và University of Strasbourg (France) (M2), 2010 |
| Tiến sỹ: | ĐH Paris 6, 2017 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Commutative rings and algebras |
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/view/tranquanghoa/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1193180 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2017 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 3 |
| Về đầu trang |
Vũ Đình Hòa, PGS. TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 232138 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1983 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 14 |
| Đến 2010: | 12 |
| 2010 - 2015: | 1 |
| 2015 - 9/2019: | 1 |
| Về đầu trang |
Ngô Văn Hòa, TS.
| Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 969662 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 46 |
| Đến 2010: | 1 |
| 2010 - 2015: | 30 |
| 2015 - 9/2019: | 15 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Thái Hoà , PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
| Tiến sỹ: | |
| PGS: | Thầy đã nghỉ hưu |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
| Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 673867 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1999 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
| Đến 2010: | 4 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Văn Hoàng, TS.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
| Thạc sỹ: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 2009 |
| Tiến sỹ: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 2013 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Real functions; Functional analysis |
| Trang web cá nhân: | https://vanhoangnguyen.wordpress.com |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1009517 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 27 |
| 2010 - 2015: | 5 |
| 2015 - 9/2019: | 22 |
| Về đầu trang |
Đỗ Trọng Hoàng, TS.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | ĐH Sư phạm Huế, 2005 |
| Thạc sỹ: | ĐH Sư phạm Huế, 2008 |
| Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2016 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras; Combinatorics |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=81 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1012371 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 8 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 5 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Hoàng, PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
| Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1978 |
| Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm Hà Nội, 1984 |
| Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1995 |
| PGS: | 2002 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Partial differential equations |
| Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/222 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 247332 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 17 |
| Đến 2010: | 10 |
| 2010 - 2015: | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 3 |
| Về đầu trang |
Đinh Huy Hoàng, TS.
| Cơ quan: | ĐH Vinh |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Functional analysis; Several complex variables and analytic spaces |
| Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49647 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 612472 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1996 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
| Đến 2010: | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 1 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Văn Hoàng, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 809945 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 12 |
| Đến 2010: | 6 |
| 2010 - 2015: | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Trần Ngọc Hội, TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Group theory and generalizations |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 240011 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1987 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
| Đến 2010: | 5 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Thanh Hồng, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Integral transforms, operational calculus |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 826514 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 17 |
| Đến 2010: | 6 |
| 2010 - 2015: | 6 |
| 2015 - 9/2019: | 5 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Xuân Hồng, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 914093 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 31 |
| Đến 2010: | 1 |
| 2010 - 2015: | 17 |
| 2015 - 9/2019: | 13 |
| Về đầu trang |
Lê Văn Hợp, TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Nonassociative rings and algebras |
| Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 236666 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
| Đến 2010: | 2 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Đăng Hợp, TS.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Tiến sỹ: | Osnabrück University (Đức), 2012 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/ngdanghop |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 981901 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 15 |
| 2010 - 2015: | 9 |
| 2015 - 9/2019: | 6 |
| Về đầu trang |
Phạm Việt Hùng, TS.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | ĐH Sư phạm HN, 2008 |
| Thạc sỹ: | Paul Sabatier University (Pháp), 2010 |
| Tiến sỹ: | Paul Sabatier University (Pháp), 2013 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=112 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1027015 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 5 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Mạnh Hùng, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 262718 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1988 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 60 |
| Đến 2010: | 48 |
| 2010 - 2015: | 11 |
| 2015 - 9/2019: | 1 |
| Về đầu trang |
Bùi Thế Hùng, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control and optimization |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 937429 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Võ Hoàng Hưng, TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1122177 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 8 |
| Về đầu trang |
Lương Thái Hưng, TS.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=28 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1275210 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2018 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Hữu Việt Hưng, GS. TSKH.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
| Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1976 |
| Tiến sỹ: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1983 |
| TSKH: | ĐH Quốc Gia HN, 1996 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic topology |
| Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/nhvhung |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 200983 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1981 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 42 |
| Đến 2010: | 38 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Phan Quốc Hưng, PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Duy Tân, Đà Nẵng |
| PGS: | 2019 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations; Biology and other natural sciences |
| Trang web cá nhân: | http://ird.duytan.edu.vn/vi-vn/gioi-thieu/co-cau-to-chuc/can-bo/phan-quoc-hung/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 960197 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 14 |
| 2010 - 2015: | 7 |
| 2015 - 9/2019: | 7 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Thanh Hùng , TS.
| Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
| Trang web cá nhân: | https://se.ctu.edu.vn/gt/dn.html |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1293338 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2018 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 3 |
| Về đầu trang |
Phạm Thuỳ Hương, TS.
| Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
| Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2006 |
| Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2009 |
| Tiến sỹ: | ĐH Kỹ thuật Kaiserslautern, 2016 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Commutative rings and algebras |
| Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1198095 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2017 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 3 |
| Về đầu trang |
Trần Thị Thu Hương, TS.
| Cơ quan: | ĐH Việt Đức |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 892809 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
| Đến 2010: | 2 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 2 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Thư Hương, TS.
| Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Operations research, mathematical programming Other |
| Trang web cá nhân: | https://se.ctu.edu.vn/gt/dn.html |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 925317 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 11 |
| 2010 - 2015: | 7 |
| 2015 - 9/2019: | 4 |
| Về đầu trang |
Đinh Công Hướng, PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
| Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 1997 |
| Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2002 |
| Tiến sỹ: | Trường Đh KHTN-Đại học Quốc gia HN, 2006 |
| PGS: | 2016 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Systems theory, control; Difference and functional equations; Ordinary differential equations |
| Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 725666 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 0 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Bích Huy, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory; Ordinary differential equations; Partial differential equations |
| Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 297096 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1980 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 22 |
| Đến 2010: | 15 |
| 2010 - 2015: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 5 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Thiệu Huy, PGS. TSKH.
| Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
| Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=huynt |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 680953 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2001 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 43 |
| Đến 2010: | 12 |
| 2010 - 2015: | 14 |
| 2015 - 9/2019: | 17 |
| Về đầu trang |
Vũ Nhật Huy, PGS. TS.
| Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
| Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
| Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2010 |
| Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2012 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Real functions; Functional analysis |
| Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/huyvn |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 864954 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 30 |
| Đến 2010: | 8 |
| 2010 - 2015: | 13 |
| 2015 - 9/2019: | 9 |
| Về đầu trang |
Trần Huyên, TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | General topology |
| Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 554698 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1982 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 1 |
| Đến 2010: | 1 |
| Về đầu trang |